Liệt erb là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Liệt Erb là dạng tổn thương đám rối thần kinh cánh tay liên quan chủ yếu đến rễ C5 và C6, gây suy giảm hoặc mất vận động vùng vai và cánh tay ở trẻ sơ sinh hoặc người lớn sau chấn thương. Khái niệm này mô tả một rối loạn thần kinh ngoại biên đặc trưng bởi tư thế “waiter’s tip”, xuất hiện khi dây thần kinh bị kéo giãn hoặc đứt, đòi hỏi chẩn đoán sớm và can thiệp phù hợp.
Khái niệm về liệt Erb
Liệt Erb (Erb’s palsy) là dạng tổn thương đám rối thần kinh cánh tay, chủ yếu liên quan đến rễ thần kinh C5 và C6, gây suy giảm hoặc mất vận động ở vai, cánh tay và phần trên chi trên. Đây là một rối loạn thuộc nhóm chấn thương thần kinh ngoại biên, được ghi nhận nhiều nhất ở trẻ sơ sinh có sang chấn khi sinh, nhưng cũng xuất hiện ở người lớn sau tai nạn hoặc tác động lực mạnh vào vùng vai. Theo Mayo Clinic, liệt Erb là một trong những dạng tổn thương thần kinh ngoại biên có tiên lượng phục hồi tốt nếu được can thiệp đúng lúc.
Bản chất của liệt Erb là sự gián đoạn chức năng dẫn truyền thần kinh chi phối nhóm cơ vai và cánh tay, dẫn đến hạn chế vận động dạng, xoay ngoài và gấp khuỷu tay. Tùy mức độ tổn thương, người bệnh có thể gặp yếu nhẹ, liệt không hoàn toàn hoặc liệt hoàn toàn. Đám rối thần kinh cánh tay đóng vai trò trung tâm trong điều khiển hoạt động chi trên, vì vậy tổn thương tại điểm xuất phát của các nhánh C5 và C6 gây ảnh hưởng rộng. Điều này khiến liệt Erb trở thành vấn đề lâm sàng quan trọng cần chẩn đoán và theo dõi liên tục.
Liệt Erb có thể phân loại theo nhiều tiêu chí lâm sàng:
- Dựa trên mức độ: nhẹ, trung bình, nặng.
- Dựa trên nguyên nhân: sang chấn khi sinh, chấn thương do tai nạn, tổn thương do phẫu thuật.
- Dựa trên mức độ tổn thương thần kinh: giãn, đứt bán phần, đứt hoàn toàn.
Cơ chế tổn thương của liệt Erb
Cơ chế bệnh sinh của liệt Erb chủ yếu là kéo giãn hoặc xé rách các nhánh thần kinh xuất phát từ đám rối cánh tay, đặc biệt tại điểm giao nhau của rễ C5 và C6. Khi lực kéo quá mạnh tác động lên đầu và cổ, đám rối có thể bị kéo căng, chèn ép hoặc tổn thương cấu trúc dẫn truyền. Quá trình này làm gián đoạn tín hiệu thần kinh đến các nhóm cơ vận động chính của vai và cánh tay.
Tổn thương thần kinh được phân loại theo mô hình Seddon thành ba dạng: neurapraxia (tổn thương nhẹ, phục hồi nhanh), axonotmesis (gián đoạn sợi trục nhưng bao myelin còn nguyên), và neurotmesis (đứt hoàn toàn). Mô hình Sunderland phân chia chi tiết hơn thành 5 cấp độ giúp tiên lượng chính xác hơn. Sự phân loại giúp đánh giá khả năng tái tạo thần kinh, bởi tốc độ tái tạo trung bình của sợi trục khoảng 1–3 mm/ngày.
Bảng sau tóm tắt phân loại tổn thương theo Sunderland:
| Cấp độ | Mô tả tổn thương | Tiên lượng |
|---|---|---|
| I | Giãn thần kinh, không tổn thương cấu trúc | Phục hồi hoàn toàn |
| II | Tổn thương sợi trục, bao myelin còn nguyên | Phục hồi tốt |
| III | Tổn thương bao myelin và sợi trục | Phục hồi không hoàn toàn |
| IV | Tổn thương sâu, tạo mô sẹo | Cần phẫu thuật |
| V | Đứt hoàn toàn dây thần kinh | Cần phẫu thuật nối ghép |
Triệu chứng lâm sàng của liệt Erb
Triệu chứng điển hình nhất của liệt Erb là tư thế “waiter’s tip”, trong đó cánh tay duỗi thẳng, xoay trong, cổ tay ngửa và ngón tay co nhẹ. Trẻ sơ sinh mắc liệt Erb thường không cử động được vai, không thể nâng tay hoặc xoay ngoài cánh tay. Đối với người lớn, triệu chứng xuất hiện sau chấn thương với mức độ yếu vai, giảm phản xạ gân cơ và hạn chế vận động rõ rệt.
Ngoài các biểu hiện vận động, một số trường hợp có thể kèm giảm cảm giác vùng vai và mặt ngoài cánh tay do tổn thương các nhánh cảm giác. Tuy nhiên, liệt Erb chủ yếu là rối loạn chức năng vận động vì rễ C5 và C6 chi phối phần lớn các nhóm cơ lớn. Khám lâm sàng cần đánh giá riêng từng cơ để xác định mức độ ảnh hưởng.
Bảng dưới đây liệt kê các nhóm cơ thường bị ảnh hưởng:
| Nhóm cơ | Chức năng | Biểu hiện khi tổn thương |
|---|---|---|
| Cơ delta | Dạng cánh tay | Mất khả năng dạng vai |
| Cơ nhị đầu | Gấp khuỷu | Giảm hoặc mất gấp khuỷu |
| Cơ trên gai | Dạng và xoay ngoài | Hạn chế dạng, xoay ngoài |
| Cơ ngực lớn | Khép và xoay trong | Tăng xoay trong tay |
Nguyên nhân gây liệt Erb
Ở trẻ sơ sinh, nguyên nhân phổ biến nhất là sang chấn khi sinh, đặc biệt trong các ca sinh khó như kẹt vai, thai to, sinh bằng dụng cụ hoặc đẻ ngôi mông. Trong các tình huống này, lực kéo vô tình tác động lên đầu hoặc cổ trẻ, tạo lực căng lên đám rối thần kinh cánh tay. Mặc dù kỹ thuật đỡ đẻ hiện đại đã giảm đáng kể tỷ lệ tổn thương, đây vẫn là nguyên nhân hàng đầu.
Ở người lớn, liệt Erb thường do tai nạn giao thông, té ngã mạnh hoặc chấn thương thể thao gây giãn hoặc rách thần kinh. Một số trường hợp khác xảy ra trong môi trường phẫu thuật khi vai bị kéo giãn quá mức trong quá trình gây mê. Theo CDC, tổn thương đám rối thần kinh cánh tay chiếm từ 0.5 đến 2.6 ca trên 1000 ca sinh, cho thấy mức độ tương đối phổ biến của rối loạn này.
Dưới đây là các yếu tố nguy cơ được ghi nhận:
- Sinh khó, đặc biệt có kẹt vai.
- Thai to, mẹ đái tháo đường thai kỳ.
- Chấn thương thể thao va chạm mạnh.
- Phẫu thuật kéo căng vai quá mức.
Phương pháp chẩn đoán liệt Erb
Chẩn đoán liệt Erb dựa trên đánh giá lâm sàng kết hợp các phương tiện cận lâm sàng nhằm xác định mức độ tổn thương thần kinh. Khám thần kinh tập trung vào đánh giá sức cơ, phản xạ gân cơ, tầm vận động và cảm giác vùng vai – cánh tay. Tư thế đặc trưng “waiter’s tip” thường là chỉ dấu quan trọng giúp định hướng chẩn đoán ban đầu, đặc biệt ở trẻ sơ sinh. Trong nhiều trường hợp, các động tác chủ động và thụ động giúp xác định nhóm cơ mất chức năng để suy luận vị trí tổn thương trong đám rối thần kinh cánh tay.
Điện cơ (EMG) và đo dẫn truyền thần kinh (NCS) là công cụ cận lâm sàng quan trọng nhằm đánh giá tính toàn vẹn của sợi trục thần kinh và mức độ khử cực cơ. EMG có thể xác định tổn thương sau khoảng 2 đến 3 tuần từ khi chấn thương, thời điểm các thay đổi thoái hóa thần kinh – cơ bắt đầu xuất hiện. NCS giúp xác định tốc độ dẫn truyền và phân biệt giữa tổn thương myelin và tổn thương sợi trục. Các thông tin này hỗ trợ quyết định điều trị bảo tồn hay phẫu thuật.
Chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là MRI, được sử dụng để đánh giá cấu trúc đám rối thần kinh cánh tay, phát hiện tổn thương rễ thần kinh bị đứt, bị kéo lệch hoặc có u chèn ép. Siêu âm thần kinh cũng được dùng ngày càng phổ biến vì tính an toàn và khả năng quan sát trực tiếp đường đi của dây thần kinh. Theo NINDS, các phương pháp này giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và xây dựng kế hoạch can thiệp tối ưu.
Điều trị liệt Erb
Điều trị liệt Erb bao gồm hai hướng chính: điều trị bảo tồn và điều trị phẫu thuật. Điều trị bảo tồn thường được áp dụng trong những tháng đầu, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, bởi phần lớn các tổn thương dạng giãn hoặc bán phần có khả năng phục hồi tự nhiên. Vật lý trị liệu đóng vai trò trụ cột trong giai đoạn này, giúp duy trì tầm vận động, tránh cứng khớp và hỗ trợ kích thích hoạt động cơ. Các bài tập dạng vai, xoay ngoài và gấp khuỷu phải được thực hiện đều đặn dưới hướng dẫn chuyên môn.
Phẫu thuật được xem xét khi không có tiến triển vận động đáng kể sau 3 đến 6 tháng, hoặc khi có bằng chứng đứt hoàn toàn dây thần kinh. Phẫu thuật nối ghép thần kinh (nerve grafting) hoặc chuyển thần kinh (nerve transfer) là hai kỹ thuật phổ biến nhằm tái lập dẫn truyền. Ở trẻ lớn hoặc người trưởng thành, khi khớp vai đã bị biến dạng hoặc cơ teo nhiều, phẫu thuật chỉnh hình như chuyển gân hoặc tạo hình khớp vai có thể được chỉ định để cải thiện chức năng.
Bảng sau tóm tắt các phương pháp điều trị:
| Phương pháp | Mô tả | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Vật lý trị liệu | Bài tập duy trì vận động và tăng sức cơ | Hầu hết trường hợp nhẹ và trung bình |
| Nối ghép thần kinh | Dùng đoạn ghép để tái lập đường dẫn truyền | Đứt thần kinh hoặc không phục hồi sau 6 tháng |
| Chuyển thần kinh | Chuyển dây thần kinh còn hoạt động sang vùng tổn thương | Tổn thương nặng, rễ thần kinh bị tách |
| Chỉnh hình | Chuyển gân, tạo hình vai | Teo cơ hoặc biến dạng lâu dài |
Tiên lượng và khả năng phục hồi
Tiên lượng liệt Erb phụ thuộc vào mức độ tổn thương dây thần kinh và thời điểm bắt đầu điều trị. Khoảng 70 đến 90 phần trăm trẻ sơ sinh có thể phục hồi hoàn toàn trong năm đầu tiên nếu tổn thương thuộc nhóm neurapraxia hoặc axonotmesis nhẹ. Sự cải thiện thường rõ rệt trong 3 tháng đầu và tiếp tục tiến triển trong năm đầu đời. Phục hồi phụ thuộc vào khả năng tái tạo sợi trục thần kinh, tốc độ trung bình khoảng 1–3 mm mỗi ngày.
Ở người lớn, tiên lượng thường kém hơn vì khả năng tái tạo thần kinh suy giảm theo tuổi và vì tổn thương thường nặng hơn. Các trường hợp đứt rễ thần kinh hoặc tổn thương độ IV, V theo phân loại Sunderland có tiên lượng hạn chế và cần phẫu thuật sớm. Phẫu thuật sớm giúp tăng khả năng tái tạo mô thần kinh và hạn chế biến chứng teo cơ, cứng khớp vai.
Danh sách sau tóm tắt các yếu tố ảnh hưởng tiên lượng:
- Mức độ tổn thương: nhẹ phục hồi tốt, nặng phục hồi hạn chế.
- Thời điểm can thiệp: can thiệp trước 6 tháng ở trẻ đem lại kết quả tốt nhất.
- Tuổi bệnh nhân: trẻ nhỏ phục hồi tốt hơn người lớn.
- Tình trạng cơ – xương: teo cơ và biến dạng khớp làm giảm hiệu quả điều trị.
Biến chứng của liệt Erb
Biến chứng xảy ra khi quá trình phục hồi không đầy đủ hoặc can thiệp điều trị không kịp thời. Biến chứng phổ biến nhất là hạn chế vận động vai lâu dài, khiến bệnh nhân không thể thực hiện các động tác nâng hoặc xoay ngoài. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh hoạt và học tập của trẻ, hoặc công việc của người trưởng thành.
Nếu thần kinh không phục hồi, cơ sẽ teo dần dẫn đến bất đối xứng hai vai, biến dạng khớp vai và thay đổi cấu trúc xương. Loạn dưỡng cơ – xương (osteodystrophy) là biến chứng muộn có thể xảy ra khi mất cân bằng lực cơ kéo dài. Một số bệnh nhân xuất hiện đau mạn tính vùng vai và cánh tay do cứng khớp hoặc co rút mô mềm.
Bảng sau tóm tắt các biến chứng thường gặp:
| Biến chứng | Hậu quả |
|---|---|
| Teo cơ | Giảm sức mạnh, mất chức năng |
| Biến dạng vai | Giảm tầm vận động, lệch tư thế |
| Cứng khớp | Đau, hạn chế vận động |
| Loạn dưỡng xương | Biến đổi cấu trúc xương lâu dài |
Ứng dụng nghiên cứu và tiến bộ trong điều trị liệt Erb
Nghiên cứu hiện đại tập trung vào phát triển các phương pháp can thiệp nhằm cải thiện khả năng tái tạo thần kinh và hạn chế biến chứng. Kỹ thuật ghép thần kinh vi phẫu ngày càng được tối ưu, giúp tăng khả năng phục hồi vận động. Chuyển thần kinh liên vùng là một bước tiến quan trọng, cho phép sử dụng dây thần kinh còn hoạt động để khôi phục chức năng cho vùng bị tổn thương.
Nghiên cứu về tế bào gốc và các yếu tố tăng trưởng thần kinh (neurotrophic factors) mở ra hy vọng cho những trường hợp tổn thương nặng. Các kỹ thuật mô phỏng bằng MRI độ phân giải cao giúp đánh giá chính xác hơn mức độ tổn thương, từ đó tối ưu hóa lựa chọn điều trị. Các bài báo khoa học trên ScienceDirect cho thấy việc can thiệp sớm và cá thể hóa điều trị giúp cải thiện rõ rệt chức năng vận động dài hạn.
Danh sách một số hướng nghiên cứu nổi bật:
- Tái tạo thần kinh bằng tế bào gốc.
- Ứng dụng vật liệu sinh học trong ghép thần kinh.
- Chẩn đoán hình ảnh tiên tiến bằng MRI 3D.
- Phẫu thuật chuyển thần kinh tinh vi.
Tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic. Erb's Palsy Overview. Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org
- NINDS. Brachial Plexus Injuries. Truy cập tại: https://www.ninds.nih.gov
- CDC. Birth Injury Statistics. Truy cập tại: https://www.cdc.gov
- ScienceDirect. Brachial Plexus Injury Research. Truy cập tại: https://www.sciencedirect.com
- Cleveland Clinic. Erb’s Palsy Information. Truy cập tại: https://my.clevelandclinic.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề liệt erb:
- 1
